--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bon vivant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gương sen
:
(tiếng địa phương) Lotus seed-pod
+
dễ ợt
:
(địa phương; khẩu ngữ) Very easy
+
eyry
:
tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
+
spinulous
:
(thực vật học) có gai nhỏ
+
sẽ
:
(như) khẽ